Trong quá trình quản trị VPS với Webinoly, có thể bạn sẽ quên mật khẩu MySQL root. Đừng lo! Webinoly thường lưu mật khẩu này trong file cấu hình hoặc hiển thị khi chạy lệnh webinoly -info
. Bài viết này sẽ giúp bạn:
✅ Tìm lại mật khẩu MySQL root
✅ Giải mã và sử dụng
✅ Xử lý lỗi database “already exists” khi tạo website
webinoly -info
Chạy lệnh
webinoly -info
Kết quả sẽ hiển thị các thông tin quan trọng, trong đó có
mysql-root:NkRyT3NDc2NkjajsdJFZwo=
Đây là mật khẩu MySQL root được mã hoá Base64.
Chạy lệnh giải mã
echo "NkRyT3NDc2NkjajsdJFZwo=" | base64 -d
Kết quả in ra là mật khẩu thực tế của MySQL root.
Khi đã có mật khẩu, đăng nhập MySQL
mysql -u root -p
Dán mật khẩu đã giải mã khi được yêu cầu.
Ví dụ, khi bạn chạy lệnh
site demo.com -wp
và gặp lỗi
[ERROR] Database demo_com already exists!
Hãy xoá database
DROP DATABASE demo_com;
Nếu có user MySQL tương ứng, có thể xoá luôn
DROP USER 'demo_com'@'localhost';
Bạn có thể trích xuất trực tiếp từ lệnh webinoly -info
và giải mã luôn
webinoly -info | grep mysql-root | cut -d ':' -f2 | tr -d ' ' | base64 -d
Kết quả là mật khẩu MySQL root, sẵn sàng dùng!
Việc tìm lại và giải mã mật khẩu MySQL root trong Webinoly không hề phức tạp! Hãy nhớ:
✅ Sử dụng lệnh webinoly -info
để kiểm tra nhanh
✅ Giải mã bằng lệnh base64 -d
✅ Luôn bảo mật thông tin quan trọng
dịch vụ chất lượng khách hàng tin tưởng